Có 2 kết quả:
鋼管 gāng guǎn ㄍㄤ ㄍㄨㄢˇ • 钢管 gāng guǎn ㄍㄤ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steel pipe
(2) pole (in pole dancing)
(2) pole (in pole dancing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steel pipe
(2) pole (in pole dancing)
(2) pole (in pole dancing)
Bình luận 0